中文 Trung Quốc
移用
移用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tái sử dụng
thích ứng (cho mục đích khác)
để sao chép
移用 移用 phát âm tiếng Việt:
[yi2 yong4]
Giải thích tiếng Anh
to re-use
to adapt (for another purpose)
to copy
移花接木 移花接木
移送 移送
移送法辦 移送法办
移除 移除
稀 稀
稀世 稀世