中文 Trung Quốc
移送
移送
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuyển giao (một trường hợp, một người, tập tin vv)
移送 移送 phát âm tiếng Việt:
[yi2 song4]
Giải thích tiếng Anh
to transfer (a case, a person, files etc)
移送法辦 移送法办
移開 移开
移除 移除
稀世 稀世
稀土 稀土
稀土元素 稀土元素