中文 Trung Quốc
  • 稀 繁體中文 tranditional chinese
  • 稀 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hiếm
  • phổ biến
  • chảy nước
  • thưa thớt
稀 稀 phát âm tiếng Việt:
  • [xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • rare
  • uncommon
  • watery
  • sparse