中文 Trung Quốc
稀
稀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hiếm
phổ biến
chảy nước
thưa thớt
稀 稀 phát âm tiếng Việt:
[xi1]
Giải thích tiếng Anh
rare
uncommon
watery
sparse
稀世 稀世
稀土 稀土
稀土元素 稀土元素
稀奇 稀奇
稀奇古怪 稀奇古怪
稀客 稀客