中文 Trung Quốc
  • 移動設備 繁體中文 tranditional chinese移動設備
  • 移动设备 简体中文 tranditional chinese移动设备
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thiết bị di động (điện thoại thông minh, viên thuốc, vv)
移動設備 移动设备 phát âm tiếng Việt:
  • [yi2 dong4 she4 bei4]

Giải thích tiếng Anh
  • mobile device (smartphone, tablet, etc)