中文 Trung Quốc
移去
移去
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để di chuyển đi
移去 移去 phát âm tiếng Việt:
[yi2 qu4]
Giải thích tiếng Anh
to move away
移居 移居
移山倒海 移山倒海
移山志 移山志
移情 移情
移情別戀 移情别恋
移時 移时