中文 Trung Quốc
移動電話
移动电话
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
điện thoại di động
移動電話 移动电话 phát âm tiếng Việt:
[yi2 dong4 dian4 hua4]
Giải thích tiếng Anh
mobile telephone
移去 移去
移居 移居
移山倒海 移山倒海
移師 移师
移情 移情
移情別戀 移情别恋