中文 Trung Quốc
秩然不紊
秩然不紊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để hoàn thành để (thành ngữ)
秩然不紊 秩然不紊 phát âm tiếng Việt:
[zhi4 ran2 bu4 wen3]
Giải thích tiếng Anh
to be in complete order (idiom)
秩祿 秩禄
秪 秪
秫 秫
秬 秬
秭 秭
秭歸 秭归