中文 Trung Quốc
秋收起義
秋收起义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thu hoạch mùa thu khởi nghĩa
秋收起義 秋收起义 phát âm tiếng Việt:
[Qiu1 shou1 qi3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
Autumn Harvest Uprising
秋景 秋景
秋毫 秋毫
秋毫無犯 秋毫无犯
秋水仙 秋水仙
秋水仙素 秋水仙素
秋汛 秋汛