中文 Trung Quốc
秋汛
秋汛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mùa thu lũ lụt
秋汛 秋汛 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 xun4]
Giải thích tiếng Anh
autumn flood
秋波 秋波
秋海棠 秋海棠
秋海棠花 秋海棠花
秋灌 秋灌
秋熟 秋熟
秋燥 秋燥