中文 Trung Quốc
秋毫
秋毫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mới xuống (tốt lông)
hình. những điều nhỏ
秋毫 秋毫 phát âm tiếng Việt:
[qiu1 hao2]
Giải thích tiếng Anh
new down (fine feather)
fig. the small thing
秋毫無犯 秋毫无犯
秋水 秋水
秋水仙 秋水仙
秋汛 秋汛
秋波 秋波
秋海棠 秋海棠