中文 Trung Quốc
私語
私语
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
murmur
私語 私语 phát âm tiếng Việt:
[si1 yu3]
Giải thích tiếng Anh
murmur
私謀叛國 私谋叛国
私賣 私卖
私辦 私办
私運 私运
私釀 私酿
秈 秈