中文 Trung Quốc
私情
私情
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá nhân cân nhắc
mối tình
私情 私情 phát âm tiếng Việt:
[si1 qing2]
Giải thích tiếng Anh
personal considerations
love affair
私憤 私愤
私房 私房
私房 私房
私有 私有
私有制 私有制
私有化 私有化