中文 Trung Quốc
磺
磺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lưu huỳnh
磺 磺 phát âm tiếng Việt:
[huang2]
Giải thích tiếng Anh
sulfur
磺胺 磺胺
磻 磻
磽 硗
礁 礁
礁島 礁岛
礁湖 礁湖