中文 Trung Quốc
磽
硗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Stony đất
磽 硗 phát âm tiếng Việt:
[qiao1]
Giải thích tiếng Anh
stony soil
礀 礀
礁 礁
礁島 礁岛
礁湖星雲 礁湖星云
礁溪 礁溪
礁溪鄉 礁溪乡