中文 Trung Quốc
磺胺
磺胺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại thuốc sulfa
sulfanilamide (được sử dụng để giảm sốt)
磺胺 磺胺 phát âm tiếng Việt:
[huang2 an4]
Giải thích tiếng Anh
sulfa drugs
sulfanilamide (used to reduce fever)
磻 磻
磽 硗
礀 礀
礁島 礁岛
礁湖 礁湖
礁湖星雲 礁湖星云