中文 Trung Quốc
禽鳥
禽鸟
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim
gà
禽鳥 禽鸟 phát âm tiếng Việt:
[qin2 niao3]
Giải thích tiếng Anh
birds
fowl
禽龍 禽龙
禾 禾
禾場 禾场
禾本科 禾本科
禾稈 禾秆
禾稻 禾稻