中文 Trung Quốc
禾場
禾场
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đập sàn
禾場 禾场 phát âm tiếng Việt:
[he2 chang2]
Giải thích tiếng Anh
threshing floor
禾木科 禾木科
禾本科 禾本科
禾稈 禾秆
禾穀 禾谷
禾苗 禾苗
禾草 禾草