中文 Trung Quốc
禾稈
禾秆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rơm
禾稈 禾秆 phát âm tiếng Việt:
[he2 gan3]
Giải thích tiếng Anh
straw
禾稻 禾稻
禾穀 禾谷
禾苗 禾苗
禿 秃
禿子 秃子
禿寶蓋 秃宝盖