中文 Trung Quốc
禪讓
禅让
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thoái vị
禪讓 禅让 phát âm tiếng Việt:
[shan4 rang4]
Giải thích tiếng Anh
to abdicate
禪門五宗 禅门五宗
禪院 禅院
禫 禫
禮 礼
禮俗 礼俗
禮儀 礼仪