中文 Trung Quốc
禮儀
礼仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nghi thức xã giao
buổi lễ
禮儀 礼仪 phát âm tiếng Việt:
[li3 yi2]
Giải thích tiếng Anh
etiquette
ceremony
禮制 礼制
禮券 礼券
禮品 礼品
禮堂 礼堂
禮壞樂崩 礼坏乐崩
禮多人不怪 礼多人不怪