中文 Trung Quốc
禫
禫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hy sinh cuối tang
禫 禫 phát âm tiếng Việt:
[tan3]
Giải thích tiếng Anh
sacrifice at the end of mourning
禮 礼
禮 礼
禮俗 礼俗
禮制 礼制
禮券 礼券
禮品 礼品