中文 Trung Quốc
福音
福音
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tin tốt
Glad tidings
phúc âm
福音 福音 phát âm tiếng Việt:
[fu2 yin1]
Giải thích tiếng Anh
good news
glad tidings
gospel
福音書 福音书
福馬林 福马林
福鼎 福鼎
禑 祦
禔 禔
禕 祎