中文 Trung Quốc
禕
祎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tuyệt vời
quý
hiếm
tốt
(được sử dụng trong tên)
禕 祎 phát âm tiếng Việt:
[yi1]
Giải thích tiếng Anh
excellent
precious
rare
fine
(used in given names)
禕隋 祎隋
禖 禖
禘 禘
禛 禛
禜 禜
禝 禝