中文 Trung Quốc
福馬林
福马林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
formalin (loanword)
福馬林 福马林 phát âm tiếng Việt:
[fu2 ma3 lin2]
Giải thích tiếng Anh
formalin (loanword)
福鼎 福鼎
福鼎市 福鼎市
禑 祦
禕 祎
禕隋 祎隋
禖 禖