中文 Trung Quốc
禍福與共
祸福与共
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dính với nhau thông qua dày và mỏng (thành ngữ)
禍福與共 祸福与共 phát âm tiếng Việt:
[huo4 fu2 yu3 gong4]
Giải thích tiếng Anh
to stick together through thick and thin (idiom)
禍首 祸首
禍首罪魁 祸首罪魁
禎 祯
福 福
福佬 福佬
福克 福克