中文 Trung Quốc
福佬
福佬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lão
福佬 福佬 phát âm tiếng Việt:
[Fu2 lao3]
Giải thích tiếng Anh
Hoklo
福克 福克
福克納 福克纳
福克蘭群島 福克兰群岛
福利 福利
福利事業 福利事业
福利政策 福利政策