中文 Trung Quốc
人治
人治
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cai trị của người đàn ông
人治 人治 phát âm tiếng Việt:
[ren2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
rule of man
人流 人流
人流手術 人流手术
人浮於事 人浮于事
人渣 人渣
人滿為患 人满为患
人潮 人潮