中文 Trung Quốc
人流手術
人流手术
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phá thai
Abbr của 人工流產手術|人工流产手术
人流手術 人流手术 phát âm tiếng Việt:
[ren2 liu2 shou3 shu4]
Giải thích tiếng Anh
an abortion
abbr. of 人工流產手術|人工流产手术
人浮於事 人浮于事
人海 人海
人渣 人渣
人潮 人潮
人為 人为
人為刀俎,我為魚肉 人为刀俎,我为鱼肉