中文 Trung Quốc
人滿為患
人满为患
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đóng gói với các người
đông đúc
quá tải dân số
人滿為患 人满为患 phát âm tiếng Việt:
[ren2 man3 wei2 huan4]
Giải thích tiếng Anh
packed with people
overcrowded
overpopulation
人潮 人潮
人為 人为
人為刀俎,我為魚肉 人为刀俎,我为鱼肉
人為財死,鳥為食亡 人为财死,鸟为食亡
人無完人 人无完人
人無遠慮,必有近憂 人无远虑,必有近忧