中文 Trung Quốc
保護模式
保护模式
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chế độ bảo vệ
保護模式 保护模式 phát âm tiếng Việt:
[bao3 hu4 mo2 shi4]
Giải thích tiếng Anh
protected mode
保護者 保护者
保護色 保护色
保費 保费
保送 保送
保釋 保释
保重 保重