中文 Trung Quốc
保釋
保释
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để phát hành tiền phạt
để giải cứu
保釋 保释 phát âm tiếng Việt:
[bao3 shi4]
Giải thích tiếng Anh
to release on bail
to bail
保重 保重
保鏢 保镖
保鑣 保镳
保長 保长
保長對應 保长对应
保障 保障