中文 Trung Quốc
保護色
保护色
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ màu
ngụy trang
保護色 保护色 phát âm tiếng Việt:
[bao3 hu4 se4]
Giải thích tiếng Anh
protective coloration
camouflage
保費 保费
保質期 保质期
保送 保送
保重 保重
保鏢 保镖
保鑣 保镳