中文 Trung Quốc
保護傘
保护伞
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo vệ ô
hình. người affording bảo vệ (đặc biệt là tham nhũng)
保護傘 保护伞 phát âm tiếng Việt:
[bao3 hu4 san3]
Giải thích tiếng Anh
protective umbrella
fig. person affording protection (esp. corrupt)
保護劑 保护剂
保護區 保护区
保護國 保护国
保護模式 保护模式
保護者 保护者
保護色 保护色