中文 Trung Quốc
  • 保密 繁體中文 tranditional chinese保密
  • 保密 简体中文 tranditional chinese保密
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Giữ sth bí mật
  • để duy trì bí mật
保密 保密 phát âm tiếng Việt:
  • [bao3 mi4]

Giải thích tiếng Anh
  • to keep sth confidential
  • to maintain secrecy