中文 Trung Quốc
保定地區
保定地区
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
BAODING quận (tên cũ)
保定地區 保定地区 phát âm tiếng Việt:
[Bao3 ding4 di4 qu1]
Giải thích tiếng Anh
Baoding county (old name)
保定市 保定市
保家衛國 保家卫国
保密 保密
保山 保山
保山地區 保山地区
保山市 保山市