中文 Trung Quốc
保守
保守
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo thủ
để bảo vệ
để giữ cho
保守 保守 phát âm tiếng Việt:
[bao3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
conservative
to guard
to keep
保守主義 保守主义
保守派 保守派
保守黨 保守党
保安人員 保安人员
保安團 保安团
保安局局長 保安局局长