中文 Trung Quốc
保姆
保姆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Nanny
quản gia
保姆 保姆 phát âm tiếng Việt:
[bao3 mu3]
Giải thích tiếng Anh
nanny
housekeeper
保媒 保媒
保存 保存
保守 保守
保守派 保守派
保守黨 保守党
保安 保安