中文 Trung Quốc
保墒
保墒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo tồn đất ẩm
保墒 保墒 phát âm tiếng Việt:
[bao3 shang1]
Giải thích tiếng Anh
preservation of soil moisture
保外就醫 保外就医
保姆 保姆
保媒 保媒
保守 保守
保守主義 保守主义
保守派 保守派