中文 Trung Quốc
侵蝕
侵蚀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xói mòn
để ăn mòn
侵蝕 侵蚀 phát âm tiếng Việt:
[qin1 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to erode
to corrode
侵蝕作用 侵蚀作用
侵襲 侵袭
侶 侣
侷促 局促
侷限 局限
侷麻藥 局麻药