中文 Trung Quốc
侵襲
侵袭
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xâm chiếm và tấn công
侵襲 侵袭 phát âm tiếng Việt:
[qin1 xi2]
Giải thích tiếng Anh
to invade and attack
侶 侣
侷 局
侷促 局促
侷麻藥 局麻药
侽 侽
便 便