中文 Trung Quốc
侶
侣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hành
侶 侣 phát âm tiếng Việt:
[lu:3]
Giải thích tiếng Anh
companion
侷 局
侷促 局促
侷限 局限
侽 侽
便 便
便 便