中文 Trung Quốc
依法
依法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
pháp lý (thủ tục tố tụng)
theo luật
依法 依法 phát âm tiếng Việt:
[yi1 fa3]
Giải thích tiếng Anh
legal (proceedings)
according to law
依法治國 依法治国
依洛瓦底 依洛瓦底
依然 依然
依然故我 依然故我
依照 依照
依稀 依稀