中文 Trung Quốc
依然
依然
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vẫn còn
như trước
依然 依然 phát âm tiếng Việt:
[yi1 ran2]
Giải thích tiếng Anh
still
as before
依然如故 依然如故
依然故我 依然故我
依照 依照
依舊 依旧
依著 依着
依蘭 依兰