中文 Trung Quốc
依稀
依稀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vaguely
lờ mờ
có lẽ
rất có khả năng
依稀 依稀 phát âm tiếng Việt:
[yi1 xi1]
Giải thích tiếng Anh
vaguely
dimly
probably
very likely
依舊 依旧
依著 依着
依蘭 依兰
依計行事 依计行事
依託 依托
依賴 依赖