中文 Trung Quốc
  • 依稀 繁體中文 tranditional chinese依稀
  • 依稀 简体中文 tranditional chinese依稀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • vaguely
  • lờ mờ
  • có lẽ
  • rất có khả năng
依稀 依稀 phát âm tiếng Việt:
  • [yi1 xi1]

Giải thích tiếng Anh
  • vaguely
  • dimly
  • probably
  • very likely