中文 Trung Quốc
佯言
佯言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để yêu cầu bồi thường sai (văn học)
佯言 佯言 phát âm tiếng Việt:
[yang2 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to claim falsely (literary)
佰 佰
佱 佱
佳 佳
佳人 佳人
佳人才子 佳人才子
佳作 佳作