中文 Trung Quốc
佱
佱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các phiên bản cũ của 法 [fa3]
pháp luật
佱 佱 phát âm tiếng Việt:
[fa3]
Giải thích tiếng Anh
old variant of 法[fa3]
law
佳 佳
佳世客 佳世客
佳人 佳人
佳作 佳作
佳偶 佳偶
佳冬 佳冬