中文 Trung Quốc
佳人
佳人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phụ nữ đẹp
佳人 佳人 phát âm tiếng Việt:
[jia1 ren2]
Giải thích tiếng Anh
beautiful woman
佳人才子 佳人才子
佳作 佳作
佳偶 佳偶
佳冬鄉 佳冬乡
佳境 佳境
佳妙 佳妙