中文 Trung Quốc
作數
作数
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hợp lệ
đếm (giá trị)
作數 作数 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 shu4]
Giải thích tiếng Anh
valid
counting (as valid)
作文 作文
作料 作料
作曲 作曲
作曲者 作曲者
作東 作东
作案 作案