中文 Trung Quốc
作曲
作曲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để soạn (âm nhạc)
作曲 作曲 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 qu3]
Giải thích tiếng Anh
to compose (music)
作曲家 作曲家
作曲者 作曲者
作東 作东
作業 作业
作業環境 作业环境
作業系統 作业系统