中文 Trung Quốc
作東
作东
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lưu trữ (một bữa ăn tối)
để điều trị
để nhận kiểm tra
作東 作东 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 dong1]
Giải thích tiếng Anh
to host (a dinner)
to treat
to pick up the check
作案 作案
作業 作业
作業環境 作业环境
作樂 作乐
作死 作死
作法 作法